请输入您要查询的越南语单词:
单词
采录
释义
采录
[cǎilù]
1. thu thập ghi chép; sưu tầm。采集并记录。
采录民歌
sưu tầm ghi chép dân ca
2. thu thập, lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình。 采访并录制。
电视台采录了新年晚会节目
đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
书
3. tuyển dụng (nhân viên)。 选取录用(人员)。
随便看
为
为了
为人
为人作嫁
为什么
为伍
为何
为力
为富不仁
为所欲为
为数
为期
为止
为渊驱鱼,为丛驱雀
为生
为着
为虎作伥
为虎傅翼
为难
为非作歹
为首
主
主义
主事
主人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 14:46:49