释义 |
镫 | | | | | Từ phồn thể: (鐙) | | [dēng] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 20 | | Hán Việt: ĐĂNG | | | 1. mâm (đồ đựng thức ăn)。古代盛肉食的器皿。 | | | 2. đèn; đèn dầu。同'灯',指油灯。 | | | Ghi chú: 另见dèng | | [dèng] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: ĐÁNG | | | bàn đạp (vật dùng để leo lên yên ngựa)。挂在鞍子两旁供脚登的东西,多用铁制成。 | | | 马镫 | | bàn đạp ở yên ngựa | | | Ghi chú: 另见dēng | | Từ ghép: | | | 镫骨 ; 镫子 |
|