请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 着落
释义 着落
[zhuóluò]
 1. tin tức; manh mối。下落。
 遗失的行李已经有了着落了。
 hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
 2. chỗ dựa; chỗ trông cậy。可以依靠或指望的来源。
 这笔经费还没有着落。
 khoản kinh phí này chưa biết trông cậy vào đâu.
 3. rơi vào; thuộc về。事情责成某人负责办理。
 这件事情就着落在你身上了。
 việc này rơi vào anh rồi.
 4. sắp đặt; sắp xếp; xếp đặt (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。安放(多见于早期白话)。
 着落停当
 xếp đặt xong xuôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:31:13