请输入您要查询的越南语单词:
单词
睽睽
释义
睽睽
[kuíkuí]
dõi nhìn; dõi theo; nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc。形容注视。
众目睽睽。
trăm mắt dõi theo.
随便看
謋
謌
謏
謟
謦
謦欬
謩
謷
譊
譊譊
譍
譔
譞
譟
譡
警
警世
警务
警卫
警句
警告
警备
警官
警察
警惕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:05