请输入您要查询的越南语单词:
单词
萑
释义
萑
[huán]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: HOÀN
Hoàn Phù Trạch (tên một cái đầm nổi tiếng của nước Trịnh thời Xuân Thu ở Trung Quốc, theo các sách, nơi đó có nhiều bọn cướp tụ tập.)。萑苻泽,春秋时郑国泽名。据记载,那里常有盗贼聚集出没。
随便看
制伏
制作
制冷
制剂
制动
制动器
制品
制图
制备
制定
制导
制度
制式教练
制服
制服呢
制止
制海权
制版
制空权
制约
制胜
制裁
制订
制造
制钱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:19:47