请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 落实
释义 落实
[luòshí]
 1. chắc chắn; đầy đủ; chu đáo (kế hoạch, phương thức)。(计划、措施等)通过周密的研究,达到具体明确、切实可行。
 生产计划要订得落实。
 kế hoạch sản xuất phải vạch ra một cách đầy đủ chắc chắn.
 2. làm cho chắc chắn, đầy đủ chu đáo。使落实。
 3. yên ổn; thanh thản (tâm trạng)。(心情)安稳;塌实。
 事情没有把握, 心里总是不落实。
 việc chưa chắc chắn, trong lòng chẳng yên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:06:16