请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挂心
释义 挂心
[guàxīn]
 lo; lo lắng; bận tâm; lo ngại; băn khoăn; canh cánh bên lòng。牵挂在心上;挂念。
 他挂心家里,恨不得马上赶回去。
 anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 1:09:00