请输入您要查询的越南语单词:
单词
按说
释义
按说
[ānshuō]
lẽ ra; đúng ra; theo lý; thông thường; nói chung; thường thì。依照事实或情理来说。
五一节都过了,按说该穿单衣了,可是一早一晚还离不了毛衣
mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
随便看
左面
左顾右盼
左首
巧
巧克力
巧劲儿
巧取豪夺
巧合
巧夺天工
巧妇难为无米之炊
巧妙
巧立名目
巧计
巧遇
巨
巨万
巨人
巨匠
巨变
巨大
巨头
巨擘
巨星
巨流
巨祸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:24:59