请输入您要查询的越南语单词:
单词
按说
释义
按说
[ānshuō]
lẽ ra; đúng ra; theo lý; thông thường; nói chung; thường thì。依照事实或情理来说。
五一节都过了,按说该穿单衣了,可是一早一晚还离不了毛衣
mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
随便看
空疏
空白
空白点
空穴来风
空空如也
空竹
空缺
空翻
空耗
空肠
空腹
空荡荡
空落落
空虚
空袭
空论
空话
空调
空谈
空谷足音
空身
空转
空运
空钟
空门
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 15:27:23