请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 按部就班
释义 按部就班
[ànbùjiùbān]
Hán Việt: ÁN BỘ TỰU BAN
 làm từng bước; dần từng bước; tuần tự nhi tiến; tuần tự mà tiến; hoàn thành từng bước; thực thi từng bước một; dần dần từng bước。按照一定的条理,遵循一定的程序。
 学习科学知识,应该按部就班,循序渐进
 học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 16:18:22