释义 |
按部就班 | | | | | [ànbùjiùbān] | | Hán Việt: ÁN BỘ TỰU BAN | | | làm từng bước; dần từng bước; tuần tự nhi tiến; tuần tự mà tiến; hoàn thành từng bước; thực thi từng bước một; dần dần từng bước。按照一定的条理,遵循一定的程序。 | | | 学习科学知识,应该按部就班,循序渐进 | | học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến |
|