请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 借用
释义 借用
[jièyòng]
 1. mượn dùng; mượn xài; vay; mượn。借别人的东西来使用。
 借用一下你的铅笔。
 mượn bút chì của anh một chút.
 2. dùng làm; dùng。把用于某种用途的事物用于另一种用途。
 '道具'这个名词原来指和尚念经时所用的东西,现在借用来指演戏时所用的器物。
 "đạo cụ" vốn chỉ những vật dùng trong lúc hoà thượng đọc kinh, ngày nay dùng để chỉ đạo cụ sử dụng trong khi diễn kịch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:01:42