请输入您要查询的越南语单词:
单词
假托
释义
假托
[jiǎtuō]
1. mượn cớ; lấy cớ。推托。
他假托家里有事,站起来就走了。
anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
2. mượn tiếng; lấy danh nghĩa。用别人的名义;假冒。
3. mượn。凭借。
寓言是假托故事来说明道理的文学作品。
ngụ ngôn là tác phẩm văn học, mượn chuyện để nói lên một triết lí.
随便看
丝绸
丝虫病
丝锥
丞
丞相
丢
丢三落四
丢丑
丢人
丢人现眼
丢份
丢卒保车
丢却
丢失
丢尽脸面
丢弃
丢心落意
丢心落肠
丢手
丢掉
丢盔卸甲
丢眉丢眼
丢眉弄色
丢眼
丢眼色
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:41:30