请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 假托
释义 假托
[jiǎtuō]
 1. mượn cớ; lấy cớ。推托。
 他假托家里有事,站起来就走了。
 anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
 2. mượn tiếng; lấy danh nghĩa。用别人的名义;假冒。
 3. mượn。凭借。
 寓言是假托故事来说明道理的文学作品。
 ngụ ngôn là tác phẩm văn học, mượn chuyện để nói lên một triết lí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:39:29