请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 丢份
释义 丢份
[diūfèn]
 mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện; quê; quê mặt; mắc cỡ; xấu hổ。(丢份儿)有失身份;丢人。也说丢份子。
 他不会使刀叉,所以不敢去吃西餐,生怕丢份。
 Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
 真丢份!
 mắc cỡ ghê!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 5:03:21