请输入您要查询的越南语单词:
单词
两江
释义
两江
[LiǎngJiāng]
Lưỡng Giang (đầu đời Thanh chỉ hai tỉnh Giang nam và Giang Tây, sau đời Khang Hi, Giang Nam phân thành hai tỉnh GiangTô và An Huy. Nay cả ba tỉnh vẫn gọi là Lưỡng Giang, Trung Quốc)。清初江南省和江西省合称'两江',康熙后江南 省分为江苏、安徽两省, 三省地区仍沿称两江。
随便看
泛爱
泛神论
泛称
泛舟
泛览
泛论
泛读
泛酸
泛非洲主义
泛音
泜
泞
泠
泠泠
泠然
泡
泡子
泡影
泡桐
泡汤
泡沫
泡沫剂
泡沫塑料
泡沫橡胶
泡沫混凝土
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:30:39