请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 地勤
释义 地勤
[dìqín]
 hậu cần mặt đất; phục vụ dưới đất; bộ phận điều khiển ở mặt đất (trong ngành hàng không)。航空部门指在地面上执行的各种工作,如维修飞机等(区别于'空勤')。
 地勤人员
 nhân viên mặt đất (trong sân bay).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:30