请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 愚妄
释义 愚妄
[yúwàng]
 ngu muội lại ngông cuồng; ngu dốt xằng bậy。愚昧而狂妄。
 愚妄可笑
 ngu muội ngông cuồng thật nực cười.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:06:08