请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 情理
释义 情理
[qínglǐ]
 tình lý; lẽ phải。人的常情和事情的一般道理。
 不近情理。
 không hợp tình hợp lý.
 情理难容。
 không hợp tình hợp lý.
 他的话很合乎情理。
 lời anh ấy nói rất hợp tình hợp lí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:19:19