请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gǎn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: CẢM
 1. cảm thấy; cảm giác; thấy。觉得。
 身体偶感不适。
 trong người đột nhiên thấy khó chịu.
 他感到自己错了。
 anh ấy cảm thấy mình đã sai.
 2. cảm động; rung động; xúc động。感动。
 感人肺腑
 xúc động lòng người
 3. cảm ơn; cảm tạ。对别人的好意怀着谢意。
 感谢
 cảm ơn
 感恩
 cảm ơn
 请早日寄下为感。
 mong gởi cho sớm thì rất cảm ơn.
 4. cảm cúm; cảm。中医指感受风寒。
 外感内伤
 ngoại cảm nội thương
 5. cảm xúc; cảm giác; tình cảm; cảm tưởng。感觉1.;情感;感想。
 美感
 mỹ cảm
 好感
 thiện cảm; cảm tình tốt
 自豪感
 lòng tự hào
 亲切之感
 cảm thấy thân thiết
 观感
 ấn tượng và cảm tưởng
 百感交集
 cảm xúc xốn xang; mừng mừng tủi tủi; vui buồn lẫn lộn.
 6. cảm quang (phim ảnh)。(摄影胶片、晒图纸等)。接触光线而发生变化。
 感光
 cảm quang
Từ ghép:
 感触 ; 感戴 ; 感到 ; 感动 ; 感恩 ; 感恩戴德 ; 感恩图报 ; 感奋 ; 感愤 ; 感官 ; 感光 ; 感光片 ; 感光纸 ; 感化 ; 感怀 ; 感激 ; 感激涕零 ; 感觉 ; 感觉器官 ; 感慨 ; 感慨系之 ; 感愧 ; 感喟 ; 感冒 ; 感念 ; 感佩 ; 感情 ; 感情用事 ; 感染 ; 感人 ; 感人肺腑 ; 感纫 ; 感伤 ; 感世 ; 感受 ; 感受器 ; 感叹 ; 感叹号 ; 感叹句 ; 感同身受 ; 感悟 ; 感想 ; 感谢 ; 感性 ; 感性认识 ; 感言 ; 感应 ; 感应电流 ; 感召 ; 感知
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:28:41