请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 感动
释义 感动
[gǎndòng]
 1. cảm động; xúc động。思想感情受外界事物的影响而激动,引起同情或向慕。
 看到战士舍身救人的英勇行为,群众深受感动。
 nhìn thấy những hành động anh dũng xả thân cứu người của chiến sĩ, quần chúng vô cùng xúc động.
 2. làm cảm động; làm xúc động; làm rung động。使感动。
 他的话感动了在座的人。
 lời nói của anh ấy làm cảm động những người có mặt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:41