请输入您要查询的越南语单词:
单词
干燥
释义
干燥
[gānzào]
1. khô; hanh; khô hanh。没有水分或水分很少。
沙漠地方气候很干燥。
sa mạc khí hậu rất khô hanh.
2. khô khan; chán; không thú vị; kém thú vị。枯燥,没有趣味。
演讲生动,听的人不会觉得干燥无味。
diễn giải sinh động, người nghe không cảm thấy chán.
随便看
出人命
出人头地
出人意料
出仕
出价
出任
出份子
出伏
出众
出使
出倒
出借
出入
出兵
出其不意
出典
出击
出列
出力
出动
出勤
出卖
出厂
出去
出发
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 14:44:28