请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 水平
释义 水平
[shuǐpíng]
 1. ngang mặt nước。跟水平面平行的。
 2. trình độ。在生产、生活、政治、思想、文化、艺术、技术、业务等方面所达到的高度。
 加强学习,提高政治思想水平和业务水平。
 tăng cường học tập, nâng cao trình độ tư tưởng và trình độ nghiệp vụ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 0:06:34