请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 功能
释义 功能
[gōngnéng]
 công năng; công hiệu; tác dụng; chức năng。事物或方法所发挥的有利的作用;效能。
 功能齐全
 có đầy đủ công hiệu.
 这种药物功能显著。
 tác dụng của loại thuốc này rất rõ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 13:58:02