请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动手
释义 动手
[dòngshǒu]
 1. bắt đầu làm; bắt tay vào làm。开始做;做。
 早点儿动手早点儿完。
 bắt đầu làm sớm thì sẽ xong sớm.
 大家一齐动手
 mọi người cùng bắt tay làm.
 2. sờ vào; chạm vào。用手接触。
 展览品只许看,不许动手。
 hàng triển lãm chỉ được xem, không được chạm vào.
 3. đánh nhau; động thủ。指打人。
 两人说着说着就动起手来了。
 hai người nói một hồi liền đánh nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:15:29