请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对付
释义 对付
[duì·fu]
 1. ứng phó; đối phó。应付1.。
 学了几个月的文化,看信也能对付了。
 học văn hoá mấy tháng, có thể đọc được thư rồi.
 这匹烈马很难对付。
 con ngựa này rất khó đối phó.
 2. tạm; tạm bợ。将就。
 旧衣服扔了可惜,对付着穿。
 quần áo cũ vứt đi thì tiếc, có thể mặc tạm.
 这支笔虽然不太好,对付也能用。
 cây viết này mặc dù không tốt nhưng cũng có thể dùng tạm.
 3. hợp nhau; hợp。感情相投合。
 两口儿最近好像有些不对付。
 gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:21