请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一...再...
释义 一...再...
[yīzài]
 lặp đi lặp lại (Đặt trước hai động từ giống nhau, biểu thị động tác lặp đi lặp lại.)。分别放在同一个动词前面,表示该动作多次重复。
 一误再误。
 hết sai lầm này đến sai lầm khác
 一错再错。
 hết lỗi này đến lỗi khác
 一拖再拖。
 kéo lê kéo lết; cù cưa cù nhằng (kéo dài, không hoàn thành công việc).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 22:24:36