释义 |
一...再... | | | | | [yīzài] | | | lặp đi lặp lại (Đặt trước hai động từ giống nhau, biểu thị động tác lặp đi lặp lại.)。分别放在同一个动词前面,表示该动作多次重复。 | | | 一误再误。 | | hết sai lầm này đến sai lầm khác | | | 一错再错。 | | hết lỗi này đến lỗi khác | | | 一拖再拖。 | | kéo lê kéo lết; cù cưa cù nhằng (kéo dài, không hoàn thành công việc). |
|