请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惩前毖后
释义 惩前毖后
[chéngqiánbìhòu]
Hán Việt: TRỪNG TIỀN BÍ HẬU
 răn trước ngừa sau; học bài học từ quá khứ để tránh lỗi lầm trong tương lai。吸取过去失败的教训,以后小心,不致重犯错误(毖:谨慎;小心)。
 我们进行批评的目的是惩前毖后,治病救人。
 mục đích của chúng ta tiến hành việc phê bình là để răn trước ngừa sau, trị bệnh cứu người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:46:20