请输入您要查询的越南语单词:
单词
同道
释义
同道
[tóngdào]
1. người cùng lý tưởng; người cùng tín ngưỡng。志同道合的人。
2. người cùng ngành; người cùng nghề。同一行业的人。
新闻界的同道
người cùng ngành báo chí.
3. cùng đường; cùng một đường。同路。
同道南下
cùng đường đi xuống phía Nam.
随便看
踏勘
踏春
踏板
踏歌
踏步
踏看
踏访
踏足
踏青
踒
踔
踔厉
踖
踝
踝子骨
踝骨
踞
踟
踟蹰
踠
踡
踢
踢皮球
踢脚板
踢腾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 2:30:57