请输入您要查询的越南语单词:
单词
同道
释义
同道
[tóngdào]
1. người cùng lý tưởng; người cùng tín ngưỡng。志同道合的人。
2. người cùng ngành; người cùng nghề。同一行业的人。
新闻界的同道
người cùng ngành báo chí.
3. cùng đường; cùng một đường。同路。
同道南下
cùng đường đi xuống phía Nam.
随便看
茗
茚
茛
茜
茜草
茝
茧
茧子
茧绸
茨
茨冈人
茨菰
茫
茫无头绪
茫然
茫茫
茬
茬口
茬子
茭
茭白
茯
茱
茱萸
茳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:04