请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后劲
释义 后劲
[hòujìn]
 1. tác dụng chậm; sức ngấm về sau; bốc chậm。显露较慢的作用或力量。
 这酒后劲大。
 loại rượu này bốc chậm lắm.
 2. lực lượng dự trữ; lực lượng hậu bị (dùng cho giai đoạn sau)。用在后一阶段的力量。
 他后劲足,最后冲刺时超过了所有的对手。
 lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:11:16