释义 |
后劲 | | | | | [hòujìn] | | | 1. tác dụng chậm; sức ngấm về sau; bốc chậm。显露较慢的作用或力量。 | | | 这酒后劲大。 | | loại rượu này bốc chậm lắm. | | | 2. lực lượng dự trữ; lực lượng hậu bị (dùng cho giai đoạn sau)。用在后一阶段的力量。 | | | 他后劲足,最后冲刺时超过了所有的对手。 | | lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối. |
|