请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 停顿
释义 停顿
[tíngdùn]
 1. tạm dừng; ngừng lại (sự việc, công việc...)。(事情)中止或暂停。
 生产陷于停顿状态。
 tạm dừng sản xuất.
 2. ngừng ngắt (khi nói)。说话时语音上的间歇。
 他停顿了一下,又继续往下说。
 anh ấy ngừng lại một chút, lại tiếp tục nói tiếp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:39:16