请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 健全
释义 健全
[jiànquán]
 1. kiện toàn; khoẻ mạnh; vững vàng。强健而没有缺陷。
 身心健全。
 thân thể khoẻ mạnh, tâm hồn trong sáng.
 头脑健全。
 đầu óc vững vàng.
 2. hoàn thiện; hoàn hảo; hoàn chỉnh (sự vật)。(事物)完善,没有欠缺。
 只有破坏旧的腐朽的东西,才能建设新的健全的东西。
 chỉ có bỏ đi những đồ vật cũ nát, thì mới có thể thiết kế ra những thứ hoàn chỉnh.
 3. hoàn thiện; hoàn mỹ。使完备。
 健全生产责任制度。
 hoàn thiện chế độ trách nhiệm đối với sản phẩm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 12:02:12