请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 偷天换日
释义 偷天换日
[tōutiānhuànrì]
Hán Việt: THÂU THIÊN HOÁN NHẬT
 đổi trắng thay đen; đánh tráo; mượn danh việc tốt để làm bậy (mượn danh nghĩa cao cả để làm bậy, bịp bợm hoặc chỉ việc ngấm ngầm đánh tráo sự vật.)。比喻暗中玩弄手法,改变重大事物的真相来欺骗别人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:37