请输入您要查询的越南语单词:
单词
对家
释义
对家
[duìjiā]
1. người đối diện; nhà đối diện (đánh bài)。四人玩牌时坐在自己对面的一方。
2. đối tượng (trong làm mai)。指说亲时的对方。
本家叔父给他提亲,对家能力强,人品也好。
ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.
随便看
斮
斯
斯威士兰
斯德哥尔摩
斯文
斯文扫地
斯普林菲尔德
斯灭
斯科普里
斯里兰卡
斯里巴加湾港
斯须
新
新世界
新书
新交
新人
新兴
新加坡
新加坡城
新区
新医
新名词
新喀里多尼亚
新四军
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:06:51