请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对待
释义 对待
[duìdài]
 1. ở thế tương đối; liên quan với nhau; tương quan。处于相对的情况。
 高山与平地对待,不见高山,哪见平地?
 núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
 工作和休息是互相对待的,保证充分的休息,正是为了更好地工作。
 làm việc và nghỉ ngơi có liên quan với nhau, nghỉ ngơi đầy đủ là để làm việc tốt hơn.
 2. đối đãi; đối xử; cư xử。以某种态度或行为加之于人或事物。
 对待朋友要真诚。
 đối xử với bạn bè nên thành khẩn.
 要正确对待群众的批评。
 phải đối xử đúng với phê bình của quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 20:31:27