请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (個、箇)
[gě]
Bộ: 丨 - Cổn
Số nét: 3
Hán Việt: CÁ
 tự mình。见〖自个儿〗。
 Ghi chú: 另见gè
Từ phồn thể: (個、箇)
[gè]
Bộ: 人(Nhân)
Hán Việt: CÁ
 1.
 a. cái; con; quả; trái (dùng trước danh từ) 。用于没有专用量词的名词(有些名词除了用专用量词之外也能用'个')。
 三个苹果
 ba quả táo; ba trái táo
 一个理想
 một lý tưởng
 两个星期
 hai tuần lễ
 b. cách nhau (dùng trước ước số) 。用于约数的前面。
 哥儿俩也不过差个两三岁。
 hai anh em cách nhau hai ba tuổi
 c. (dùng sau động từ) 。用于带宾语的动词后面,有表示动量的作用(原来不能用'个'的地方也用'个')。
 见个面儿,说个话儿。
 gặp mặt, nói chuyện
 d. cho (dùng giữa động từ và bổ ngữ, làm cho bổ ngữ mang tính chất tân ngữ.) 。用于动词和补语的中间,使补语略带宾语的性质(有时跟'得'连用)。
 吃个饱
 ăn cho no
 玩儿个痛快
 chơi cho vui vẻ
 笑个不停
 cười mãi; cười cho đã.
 雨下个不停
 mưa mãi không tạnh; mưa hoài.
 扫得个干干净净
 quét sạch sành sanh; quét sạch.
 2. đơn độc; cá; riêng biệt; riêng lẻ。单独的。
 个人
 cá nhân
 个体
 cá thể
 3. (dùng sau '些')。量词'些'的后缀。
 那些个花儿。
 những bông hoa ấy
 这么些个书哪看得完。
 một đống sách thế này xem sao cho hết.
 有一些个令人鼓舞的消息。
 có một số tin tức làm người ta phấn khởi.
 4. ngày nào đó (gần nghĩa)。加在'昨儿、今儿、明儿'等时间词后面,跟'某日里'的意思相近。
 Ghi chú: 另见gě
Từ ghép:
 个案 ; 个别 ; 个儿 ; 个人 ; 个人主义 ; 个体 ; 个体户 ; 个体经济 ; 个体所有制 ; 个头儿 ; 个位 ; 个性 ; 个展 ; 个中 ; 个子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:58:33