请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中国人民解放军
释义 中国人民解放军
[ZhōngguóRénmínJiěfàngjūn]
 quân giải phóng nhân dân Trung Quốc (Lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa. Được thành lập ngày 1 tháng 8 năm 1927, thời kỳ chiến tranh cách mạng trong nước lần hai gọi là hồng quân công nông Trung Quốc, thời kỳ chiến tranh kháng Nhật gọi là Bát lộ quân và Tân tứ quân, thời kỳ chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ ba đổi thành Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc.)。中华人民共和国的国家武装力量。1927年8月1日开始建军,第二次国内革命战 争时期称中国工农红军,抗日战争时期称八路军和新四军,第三次国内革命战争时期改称中国人民解放军。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:03:20