请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中用
释义 中用
[zhōngyòng]
 có ích; có thể dùng được; hữu dụng (dùng với hình thức phủ định)。顶事;有用(多用于否定)。
 这点事情都办不好,真不中用。
 việc này làm không xong, thật vô dụng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:10:54