释义 |
敦 | | | | | [duì] | | Bộ: 攴 (攵) - Phộc | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐỘI | | | bồ; cót; đồ đựng thóc lúa (ngày xưa)。古代盛黍稷的器具。 | | | Ghi chú: 另见dūn | | [dūn] | | Bộ: 攵(Phộc) | | Hán Việt: ĐÔN | | | 1. thành khẩn; thật thà; trung hậu; chân thành; thành thực。诚恳。 | | | 敦厚 | | đôn hậu; trung hậu | | | 敦促 | | nhắc nhở; thúc giục; giục giã | | | 敦聘 | | chân thành kính mời | | | 敦请 | | thành thực xin mời | | | 2. họ Đôn。姓。 | | | Ghi chú: 另见dú | | Từ ghép: | | | 敦本 ; 敦促 ; 敦厚 ; 敦煌石窟 ; 敦睦 ; 敦聘 ; 敦朴 ; 敦请 ; 敦劝 ; 敦实 |
|