请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[duì]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỘI
 bồ; cót; đồ đựng thóc lúa (ngày xưa)。古代盛黍稷的器具。
 Ghi chú: 另见dūn
[dūn]
Bộ: 攵(Phộc)
Hán Việt: ĐÔN
 1. thành khẩn; thật thà; trung hậu; chân thành; thành thực。诚恳。
 敦厚
 đôn hậu; trung hậu
 敦促
 nhắc nhở; thúc giục; giục giã
 敦聘
 chân thành kính mời
 敦请
 thành thực xin mời
 2. họ Đôn。姓。
 Ghi chú: 另见dú
Từ ghép:
 敦本 ; 敦促 ; 敦厚 ; 敦煌石窟 ; 敦睦 ; 敦聘 ; 敦朴 ; 敦请 ; 敦劝 ; 敦实
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 9:59:38