请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敬仰
释义 敬仰
[jìngyǎng]
 kính mộ; ngưỡng mộ; kính trọng ngưỡng mộ; tôn sùng; sùng kính; kính trọng。尊敬仰慕。
 他是青年们敬仰的导师。
 ông ấy là một người thầy được giới trẻ kính trọng ngưỡng mộ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:44:49