请输入您要查询的越南语单词:
单词
敬仰
释义
敬仰
[jìngyǎng]
kính mộ; ngưỡng mộ; kính trọng ngưỡng mộ; tôn sùng; sùng kính; kính trọng。尊敬仰慕。
他是青年们敬仰的导师。
ông ấy là một người thầy được giới trẻ kính trọng ngưỡng mộ.
随便看
特殊
特洛伊木马
特派
特点
特种
特种兵
特种工艺
特种邮票
特立尼达和托巴哥
着想
着意
着慌
着手
着手成春
着数
着棋
着火
着火点
着眼
着笔
着色
着落
着装
着迷
着重
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:44:49