请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敲门砖
释义 敲门砖
[qiāoménzhuān]
 nước cờ đầu (phương tiện để đạt đến danh lợi)。比喻借以求得名利的初步手段。
 封建时代的文人常把读书当成敲门砖,一旦功名到手,就把书籍束之高阁,不再过问了。
 văn nhân trong thời kì phong kiến thường lấy việc đọc sách làm nước cờ đầu để đạt được danh lợi, song một khi đã nắm được công danh trong tay rồi thì xếp gọn sách vở, không còn ngó ngàng gì đến nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 11:09:53