请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 整肃
释义 整肃
[zhěngsù]
 1. nghiêm túc; nghiêm chỉnh。严肃。
 军容整肃
 dáng điệu nghiêm túc
 法纪整肃
 pháp luật nghiêm chỉnh.
 2. chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp。整顿;整理。
 整肃衣冠
 thu xếp quần áo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 23:51:37