请输入您要查询的越南语单词:
单词
整肃
释义
整肃
[zhěngsù]
书
1. nghiêm túc; nghiêm chỉnh。严肃。
军容整肃
dáng điệu nghiêm túc
法纪整肃
pháp luật nghiêm chỉnh.
2. chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp。整顿;整理。
整肃衣冠
thu xếp quần áo.
随便看
绢
绢子
绢本
绣
绣像
绣墩草
绣房
绣球
绣球风
绣花
绣花枕头
绣花鞋
绣鞋
绤
绥
绥安
绥德
绥福
绥靖
绥靖主义
绥风
绦
绦子
绦虫
继
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 23:51:37