请输入您要查询的越南语单词:
单词
整肃
释义
整肃
[zhěngsù]
书
1. nghiêm túc; nghiêm chỉnh。严肃。
军容整肃
dáng điệu nghiêm túc
法纪整肃
pháp luật nghiêm chỉnh.
2. chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp。整顿;整理。
整肃衣冠
thu xếp quần áo.
随便看
白昼
白晃晃
白晶晶
白木耳
白条
白杨
白果
白案
白桦
白梨
白檀
白毛女
白毛风
白水监心
白汤
白浊
白润
白灰
白炽灯
白热
白热化
白煤
白煮
白版
白狐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 18:16:20