请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 整齐
释义 整齐
[zhěngqí]
 1. ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề。有秩序;有条理;不凌乱。
 服装整齐
 trang phục chỉnh tề; ăn mặc chỉnh tề.
 步伐整齐
 bước đi ngay ngắn
 2. làm cho ngay ngắn; làm cho có trật tự。使整齐。
 整齐步调
 làm cho bước đi có trật tự.
 3. ngay ngắn; hoàn chỉnh。外形规则、完整。
 山下有一排整齐的瓦房。
 dưới chân núi có một dãy nhà ngói ngay ngắn.
 4. đều; đều đặn; đồng đội。大小、长短相差不多。
 出苗整齐
 nẩy mầm rất đều
 字写得清楚整齐
 chữ viết rõ ràng đều đặn.
 这个队人员的技术水平比较整齐。
 trình độ kỹ thuật của nhân viên trong đội này tương đối đồng đều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:40