请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

ống thép liền ống thép đúc ống thông bếp ống thông gió ống thông hơi
ống thăm ống thẻ ống thổi ống thụt ống thử
ống tiêm ống tiêu ống tiêu thuỷ ống tiết ống tiền
ống tiểu ống tre ống tre dẫn nước ống truyền máu ống truyền nước
ống tuỵ ống tên ống tơi ống vòi ống vôi
ống vận chuyển ruột gà ống vố trớ trớn trớ trêu
trời trời biển bao la trời cao trời cao biển rộng trời cao đất dày
trời che đất chở trời cho trời già trời hạn gặp mưa trời không dung đất không tha
trời nam biển bắc trời nam đất bắc trời nắng trời quang trời quang mây tạnh
trời quang trăng sáng trời rét cắt da trời rạng sáng trời sao trời sinh
trời sương trời trong trời trong nắng ấm trời tru đất diệt trời trở gió
trời trở rét trời tạnh trời tảng sáng trời tối trời và đất
trời yên bể lặng trời âm u trời đen kịt trời đánh thánh vật trời đông tuyết phủ
trời đất trời đất mù mịt trời đất ngả nghiêng trời đất quay cuồng trời đất tạo nên
trời đất tối sầm trời đất u ám trời đẹp trời ơi trở buồm
trở bàn tay trở bếp dời củi trở chứng trở cách trở giáo
trở gió trở giời trở gót trở kháng trở lui
trở lại con người thật trở lại học trở lại làm việc trở lại nguyên trạng trở lại ngày xưa
trở lại trường trở lại vấn đề trở lại vị trí cũ trở lại xanh tươi trở lại yên tĩnh
trở lại đường ngay trở lực trở mình trở mùi trở ngón
trở ngược trở ngại trở nên trở nên gay gắt trở phân
trở quẻ trở rét trở tay lại trở thành chuyên gia trở trái làm mặt
trở trời trở vào trở về trở về cõi tục trở về ngành cũ
trở về nơi cũ trở về nơi đóng quân trở về quê cũ trở về với chính nghĩa trở xuống
[首页] [上一页] [736] [737] [738] [739] [740] [741] [742] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 739/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved