请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa hàng bán sỉ
释义
cửa hàng bán sỉ
批发部。<成批地出售商品的行业务。>
随便看
vặc
vặc vặc
vặn
vặn chậm lại
vặn cong
vặn hỏi
vặn lại
vặn vẹo
vặt
vặt nhau
vặt vãnh
vặt đầu cá, vá đầu tôm
Vẹc-xây
vẹm
vẹn
vẹn cả đôi đường
vẹn toàn
vẹn toàn đôi bên
vẹn tròn
vẹn vẹn
vẹn vẽ
vẹo
vẹo hông
vẹo vọ
vẹt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:11:17