请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo tháp
释义
bảo tháp
宝塔 <原为塔的美称, 今泛指塔。 >
佛塔 <佛教徒用石、砖、木等材料建造的高耸的多层建筑。>
随便看
thẩm
thẩm duyệt
Thẩm Dương
thẩm kế
thẩm kết
thẩm kế viên
thẩm lí và phán quyết
thẩm lý
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm mỹ viện
thẩm phán
thẩm phán nhân dân
thẩm quyền
thẩm quyền phán quyết lãnh sự
thẩm sát
thẩm thấu
thẩm thị
thẩm tra
thẩm tra chính trị
thẩm tra lại
thẩm tra quyết định
thẩm tra xử lí
thẩm tra đối chiếu
thẩm tra đối chiếu lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:22:35