请输入您要查询的越南语单词:
单词
dòng điện
释义
dòng điện
电流 <定向流动的电荷。电流通过导体会产生热效应、磁效应、化学效应、发光效应等。>
电子流 <自由电子在空间做定向运动所形成的电流。>
随便看
âm dương thạch
âm giai
âm gian
âm gió
âm gốc
âm hai môi
âm hao
âm hiểm
âm hiệu
âm hành
âm hư
âm hưởng
âm hạch
âm học
âm hồn
âm hộ
âm khí
âm kép
âm kêu
âm kế
âm-li
âm luật
âm láy
âm lượng
âm lịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:44:17