请输入您要查询的越南语单词:
单词
bọ chét
释义
bọ chét
虼蚤; 跳蚤 <昆虫, 身体小, 深褐色或棕黄色, 有吸吮的口器, 脚长, 善跳跃。寄生在人或哺乳动物身体上, 吸血液, 是传染鼠疫、斑疹伤寒等病的媒介。也叫虼蚤。>
随便看
chính phủ quốc dân
chính qui
chính quy
chính quyền
chính quyền nhân dân
chính quyền trung ương
chính quyền xã
chính quả
chính quốc
chính ra
chính sách
chính sách bảo vệ rừng
chính sách bế quan toả cảng
chính sách ngu dân
chính sách pháo hạm
chính sách quan trọng
chính sách thoả hiệp cầu an
chính sách tàn bạo
chính sách đà điểu
chính sách đồng hoá
chính sảnh
chính sắc
chính sử
chính sử học
chính sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:28:15