请输入您要查询的越南语单词:
单词
buổi đực buổi cái
释义
buổi đực buổi cái
一暴十寒 <《孟子·告子》:'虽有天下易生之物也, 一日暴之('暴'同'曝'), 十日寒之, 未有能生者也。'比喻时而勤奋, 时而懈怠, 没有恒心。>
三天打鱼, 两天晒网 <比喻学习或做事缺乏恒心, 时常中断, 不能坚持。>
随便看
chịu trọng lực
chịu tải
chịu tội
chịu tội sống
chịu tội thay
chịu ép
chịu ép một bề
chịu đau đớn
chịu đòn
chịu đòn nhận tội
chịu đói
chịu được
chịu được vất vả
chịu đại
chịu đắng nuốt cay
chịu đếch nổi
chịu đền
chịu đủ
chịu đực
chịu đựng
chịu đựng gian khổ
chịu đựng không nổi
chịu đựng nổi
chịu đựng được
chịu ơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 11:27:49