请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuyệt chủng
释义
tuyệt chủng
断根 <断后。>
tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
断根绝种
断种 <断了后代; 绝种。>
绝种; 灭种 <(某种生物)因不能适应环境而逐渐稀少, 终于灭绝, 例如恐龙。>
随便看
sống một năm
sống nguội
sống ngày nào biết ngày ấy
sống ngày nào hay ngày ấy
sống ngắc ngoải
sống nhăn
sống nhờ
sống nhờ cho thuê nhà
sống nhờ sống gởi
sống nhờ vào nhau
sống nhục
sống núi
sống nơi đất khách
sống nơi đất khách quê người
sống phóng túng
sống qua mùa đông
sống qua một năm
sống qua ngày đoạn tháng
sống quãng đời còn lại
sống riêng
sống rày đây mai đó
sống sít
sống sót sau tai nạn
sống sượng
sống thanh bần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:33