请输入您要查询的越南语单词:
单词
dĩ
释义
dĩ
以 <用在单纯的方位词前, 组成合成的方位词或方位结构, 表示时间、方位、数量的界限。>
夹生。
随便看
dụng cụ thiên văn hình cầu
dụng cụ thăm dò
dụng cụ thể thao
dụng cụ tra tấn
dụng cụ tát nước
dụng cụ tập cho nở ngực
dụng cụ vẽ tranh
dụng cụ điện
dụng cụ đo
dụng cụ đo lường
dụng cụ đo nhiệt
dụng hiền
dụng hình
dụng ngữ
dụng quyền
dụng tâm
dụng tình
dụng võ
dụ ngôn
dụng ý
dụng ý chính
dụng ý xấu
dụ quải
dụ ra để giết
dụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:51:07