请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tuyệt đẹp
释义 tuyệt đẹp
 精美 <精致美好。>
 瑰丽 <异常美丽。>
 những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.
 这些作品为我们的文学艺术增添了新的瑰丽花朵。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:49:33