请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh
释义
xanh
翠 <翠绿色。>
tre xanh.
翠竹。
滴翠 <极言翠绿的程度, 像要滴下水来的样子。>
蓝 <像晴天天空的颜色。>
xanh tốt.
蔚蓝。
青 <蓝色或绿色。>
trời xanh.
青天。
non xanh nước biếc.
青山绿水。
rêu xanh.
青苔。
生; 未熟 <果实没有成熟。>
青; 壮年 <比喻年轻。>
炒菜锅 <铜锅的一种, 口大底平, 两把竖起。>
随便看
tên gọi chung
tên gọi cưng
tên gọi hay
tên gọi khác
tên gọi luật lữ
tên gọi lúc nhỏ
tên gọi nốt nhạc
tên gọi tắt
tên gọi yêu
tênh
tên hay
tênh hênh
tên hiệu
tênh tênh
tên huý
tên hàng
tên hãng buôn
tên hão
tên hèm
tên hình phạt
tên họ
tên khai sinh
tên khoa học
tên khác
tên kêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:12:34